Bản dịch của từ Studies trong tiếng Việt
Studies
Noun [U/C]
Studies (Noun)
stˈʌdiz
stˈʌdiz
Ví dụ
Many studies show the impact of social media on mental health.
Nhiều nghiên cứu cho thấy tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Recent studies do not support the idea of social isolation benefits.
Các nghiên cứu gần đây không ủng hộ ý tưởng về lợi ích của sự cô lập xã hội.
What studies highlight the importance of social connections in life?
Những nghiên cứu nào nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ xã hội trong cuộc sống?
Dạng danh từ của Studies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Study | Studies |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] On the other hand, students who only a few subjects have more time for other purposes than those so many [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 30/05/2020
[...] In conclusion, while there are proponents who emphasize the significance of devoting one's time and focus solely to for a specific qualification, I strongly hold the belief that university students should expand their knowledge by subjects beyond their primary fields of [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] He in multiple countries and is rumoured to have spoken 7 languages [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] In addition, scientific controlled by governments will ensure that reliable and ethical methods are used, and minimize the risk of these being used for criminal activity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Idiom with Studies
Không có idiom phù hợp