Bản dịch của từ Stupidest trong tiếng Việt

Stupidest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stupidest (Adjective)

stˈupɪdəst
stˈupɪdəst
01

Dạng so sánh nhất của ngu ngốc: ngu ngốc nhất.

Superlative form of stupid most stupid.

Ví dụ

His comments were the stupidest I've ever heard during the debate.

Những bình luận của anh ấy là ngu ngốc nhất tôi từng nghe trong cuộc tranh luận.

Many believe that spreading false information is the stupidest action possible.

Nhiều người tin rằng việc phát tán thông tin sai lệch là hành động ngu ngốc nhất có thể.

Isn't it the stupidest thing to ignore social issues today?

Có phải không, đây là điều ngu ngốc nhất khi phớt lờ các vấn đề xã hội ngày nay?

Dạng tính từ của Stupidest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Stupid

Ngu ngốc

Stupider

Ngu dốt

Stupidest

Ngu ngốc nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stupidest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stupidest

Không có idiom phù hợp