Bản dịch của từ Styleless trong tiếng Việt

Styleless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Styleless (Adjective)

01

Thiếu phong cách hoặc sang trọng.

Lacking in style or elegance.

Ví dụ

Her outfit was styleless and did not impress anyone at the party.

Bộ trang phục của cô ấy không có phong cách và không gây ấn tượng.

The styleless decorations made the event feel dull and uninviting.

Những trang trí không có phong cách khiến sự kiện trở nên nhàm chán.

Is wearing styleless clothes acceptable at a formal gathering like this?

Mặc quần áo không có phong cách có chấp nhận được trong sự kiện trang trọng này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Styleless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Styleless

Không có idiom phù hợp