Bản dịch của từ Styleless trong tiếng Việt
Styleless
Styleless (Adjective)
Her outfit was styleless and did not impress anyone at the party.
Bộ trang phục của cô ấy không có phong cách và không gây ấn tượng.
The styleless decorations made the event feel dull and uninviting.
Những trang trí không có phong cách khiến sự kiện trở nên nhàm chán.
Is wearing styleless clothes acceptable at a formal gathering like this?
Mặc quần áo không có phong cách có chấp nhận được trong sự kiện trang trọng này không?
Từ "styleless" mang nghĩa là thiếu phong cách, không có đặc trưng hoặc dễ bị nhầm lẫn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những vật phẩm, bộ quần áo hoặc tác phẩm nghệ thuật không có sự sáng tạo hay khác biệt nổi bật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "styleless" được sử dụng khá giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa, chỉ có thể khác nhau về ngữ cảnh hoặc tần suất sử dụng trong một số trường hợp.
Từ "styleless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "style" (phong cách) và hậu tố "-less" (không có). Tiếng Anh "style" xuất phát từ tiếng Latinh "stilus", chỉ công cụ viết hoặc cách thức đặc trưng trong nghệ thuật. "Styleless" mô tả sự thiếu phong cách hoặc đặc trưng, phản ánh sự trống rỗng về mặt thẩm mỹ. Cách sử dụng hiện tại nhấn mạnh sự nhạt nhòa, không có sự sáng tạo trong nghệ thuật hoặc thiết kế.
Từ "styleless" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, với việc nó ít xuất hiện trong bài thi Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt phong cách, thẩm mỹ trong thiết kế, nghệ thuật hoặc thời trang. Thường gặp trong các đánh giá tiêu cực liên quan đến sự kém hấp dẫn về mặt hình thức hoặc tính chất đồng nhất của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp