Bản dịch của từ Stylish trong tiếng Việt
Stylish

Stylish (Adjective)
Thời trang sang trọng và tinh tế.
Fashionably elegant and sophisticated.
She always dresses stylishly for social events.
Cô ấy luôn mặc đẹp cho các sự kiện xã hội.
His stylish haircut caught everyone's attention at the party.
Kiểu tóc đẹp của anh ta thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tiệc.
The fashion designer showcased her stylish collection at the fashion show.
Nhà thiết kế thời trang trình diễn bộ sưu tập đẹp của mình tại show thời trang.
Dạng tính từ của Stylish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stylish Phong cách | More stylish Sành điệu hơn | Most stylish Sành điệu nhất |
Họ từ
Từ "stylish" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là 'hợp thời trang' hoặc 'thời thượng'. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự sang trọng, tinh tế trong cách ăn mặc, thiết kế hoặc phong cách sống. Không có sự khác biệt về phiên bản Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; "stylish" được chấp nhận và sử dụng phổ biến trong cả hai hình thức trên. Phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt tinh tế trong ngữ điệu giữa hai vùng miền.
Từ "stylish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stilus", có nghĩa là "cây viết" hay "phong cách". "Stylish" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự gia tăng của các phong cách thời trang và sự chú trọng đến thẩm mỹ trong các lĩnh vực như nghệ thuật và văn hóa. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những thứ mang tính thẩm mỹ cao, thanh lịch và hiện đại, thể hiện khả năng kết hợp giữa vẻ đẹp và sự cá tính.
Từ "stylish" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả phong cách cá nhân hoặc xu hướng thời trang. Trong bối cảnh khác, "stylish" thường được dùng để miêu tả đồ vật, trang phục hoặc thiết kế có thẩm mỹ cao, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thời trang, kiến trúc và nội thất. Từ này gợi lên cảm giác hiện đại và sự sang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
