Bản dịch của từ Stylish trong tiếng Việt

Stylish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stylish (Adjective)

stˈaɪlɪʃ
stˈaɪlɪʃ
01

Thời trang sang trọng và tinh tế.

Fashionably elegant and sophisticated.

Ví dụ

She always dresses stylishly for social events.

Cô ấy luôn mặc đẹp cho các sự kiện xã hội.

His stylish haircut caught everyone's attention at the party.

Kiểu tóc đẹp của anh ta thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tiệc.

The fashion designer showcased her stylish collection at the fashion show.

Nhà thiết kế thời trang trình diễn bộ sưu tập đẹp của mình tại show thời trang.

Dạng tính từ của Stylish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Stylish

Phong cách

More stylish

Sành điệu hơn

Most stylish

Sành điệu nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stylish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I usually wear a watch when I hang out with my friends because watches are versatile style accessories that can help me to look more [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Stylish

Không có idiom phù hợp