Bản dịch của từ Stylish trong tiếng Việt

Stylish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stylish(Adjective)

stˈaɪlɪʃ
stˈaɪlɪʃ
01

Thời trang sang trọng và tinh tế.

Fashionably elegant and sophisticated.

Ví dụ
She always dresses stylishly for social events.Cô ấy luôn mặc đẹp cho các sự kiện xã hội.
His stylish haircut caught everyone's attention at the party.Kiểu tóc đẹp của anh ta thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tiệc.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.