Bản dịch của từ Stymie trong tiếng Việt
Stymie

Stymie (Verb)
Her fear of public speaking stymied her chances of promotion.
Nỗi sợ hãi khi phải nói trước đám đông đã làm trì hoãn cơ hội thăng chức của cô ấy.
Ignoring feedback can stymie improvement in IELTS writing and speaking.
Bỏ qua phản hồi có thể ngăn cản việc cải thiện trong viết và nói IELTS.
Did his lack of vocabulary stymie his performance in the speaking test?
Việc thiếu vốn từ vựng có làm trì hoãn hiệu suất của anh ấy trong bài thi nói không?
Họ từ
Từ "stymie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là cản trở hoặc làm khó khăn sự tiến triển của cái gì đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự ngăn cản hoặc hạn chế hành động, đặc biệt là trong các tình huống chính trị hoặc trong các lĩnh vực như kinh doanh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "stymie" được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách áp dụng từ này có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa nhất định.
Từ "stymie" có nguồn gốc từ thuật ngữ golf Scotland, "stymie", được phát triển vào thế kỷ 19, có nghĩa là tình huống mà một bóng golf bị chắn bởi một bóng khác, làm cản trở đường đi tới lỗ golf. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào những năm 1880, mang ý nghĩa gây khó khăn hoặc ngăn chặn sự tiến bộ của ai đó. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "stymie" diễn tả tình huống mà trong đó sự tiến bộ hoặc hành động của một người bị cản trở.
Từ “stymie” ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài đọc học thuật và quá trình viết luận. Trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và nghiên cứu khoa học, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự cản trở hoặc ngăn chặn một tiến trình hoặc hành động nào đó. Sự hạn chế này thường liên quan đến các thách thức trong việc đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp