Bản dịch của từ Stymied trong tiếng Việt

Stymied

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stymied (Verb)

stˈaɪmid
stˈaɪmid
01

Để chặn hoặc cản trở.

To block or hinder.

Ví dụ

Her fear of public speaking stymied her career advancement.

Sự sợ hãi trước việc phát biểu công khai đã làm trì hoãn sự thăng tiến nghề nghiệp của cô ấy.

Lack of confidence in social situations stymied his ability to network.

Sự thiếu tự tin trong các tình huống xã hội đã làm trở ngại khả năng mạng lưới của anh ấy.

Did his shyness stymie his chances of making new friends?

Sự nhút nhát của anh ấy đã làm trở ngại cho cơ hội tạo bạn mới của anh ấy chứ?

02

Để cản trở nỗ lực của ai đó.

To thwart someones efforts.

Ví dụ

The lack of resources stymied their community development project.

Sự thiếu nguồn lực đã làm thất bại dự án phát triển cộng đồng của họ.

She was not stymied by the bureaucratic obstacles in her way.

Cô ấy không bị ngăn cản bởi các rào cản hành chính trên đường đi của mình.

Did the strict regulations stymie their plan to open a new center?

Liệu các quy định nghiêm ngặt có làm thất bại kế hoạch mở một trung tâm mới của họ không?

03

Ngăn cản ai đó hoàn thành việc gì đó.

To prevent someone from accomplishing something.

Ví dụ

Her fear of public speaking stymied her chances of promotion.

Nỗi sợ hãi trước việc phát biểu công khai đã ngăn cản cơ hội thăng chức của cô ấy.

Not being able to express his ideas clearly stymied his progress.

Không thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng đã ngăn cản sự tiến triển của anh ấy.

Did your lack of vocabulary stymie your IELTS writing score?

Việc thiếu vốn từ vựng có làm trở ngại cho điểm số viết IELTS của bạn không?

Stymied (Adjective)

01

Bị cản trở hoặc dừng lại.

Being hindered or stopped.

Ví dụ

The lack of resources stymied their efforts to help the community.

Sự thiếu hụt tài nguyên đã ngăn cản nỗ lực của họ để giúp cộng đồng.

The new regulations did not stymie the progress of the social project.

Những quy định mới không ngăn cản sự tiến triển của dự án xã hội.

Did the unexpected challenges stymie the completion of the social initiative?

Những thách thức bất ngờ có ngăn cản việc hoàn thành dự án xã hội không?

02

Bị ngăn cản hành động hoặc tiến hành.

Prevented from acting or proceeding.

Ví dụ

Her stymied attempts to communicate led to frustration and misunderstandings.

Các nỗ lực bị ngăn chặn của cô ấy dẫn đến sự thất vọng và hiểu lầm.

He felt stymied by the lack of support from his social circle.

Anh ấy cảm thấy bị ngăn chặn bởi sự thiếu hỗ trợ từ vòng tròn xã hội của mình.

Were you stymied by the strict rules during the social event?

Bạn có bị ngăn chặn bởi các quy tắc nghiêm ngặt trong sự kiện xã hội không?

03

Đang trong tình trạng bế tắc hoặc bế tắc.

In a state of stalemate or deadlock.

Ví dụ

Her efforts were stymied by bureaucratic red tape.

Nỗ lực của cô ấy bị chướng ngại bởi rối loạn biên chế.

The lack of consensus stymied progress on the social project.

Sự thiếu đồng thuận làm trì hoãn tiến triển của dự án xã hội.

Were the social initiatives stymied by lack of funding?

Các sáng kiến xã hội có bị chướng ngại do thiếu vốn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stymied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stymied

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.