Bản dịch của từ Sub fief trong tiếng Việt

Sub fief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sub fief (Noun)

sˈʌbfˌiə
sˈʌbfˌiə
01

Một thái ấp phụ thuộc vào một thái ấp lớn hơn.

A fief subordinate to a larger fief.

Ví dụ

The vassal held a sub fief under the feudal lord.

Chư hầu nắm giữ một thái ấp phụ dưới quyền lãnh chúa phong kiến.

The sub fief contributed taxes to the overlord's main estate.

Thị trấn phụ đóng góp thuế vào tài sản chính của lãnh chúa.

The sub fiefdom was managed by a local noble.

Thái ấp phụ được quản lý bởi một quý tộc địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sub fief/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub fief

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.