Bản dịch của từ Sub-lessee trong tiếng Việt
Sub-lessee

Sub-lessee (Noun)
The sub-lessee pays rent to the original tenant.
Người thuê nhỏ trả tiền thuê cho người thuê gốc.
The sub-lessee cannot make alterations to the property.
Người thuê nhỏ không thể thay đổi tài sản.
Is the sub-lessee responsible for maintenance in the sublease agreement?
Người thuê nhỏ có chịu trách nhiệm bảo trì trong hợp đồng thuê nhỏ không?
The sub-lessee is responsible for paying rent to the original tenant.
Người thuê nhà phụ phải trả tiền thuê cho người thuê gốc.
The sub-lessee cannot make major alterations to the property without permission.
Người thuê nhà phụ không thể thay đổi lớn tài sản mà không có sự cho phép.
Từ "sub-lessee" chỉ định một cá nhân hoặc tổ chức thuê lại tài sản từ người thuê chính (lessee), để sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Tương ứng, "sub-lessee" là phiên bản Mỹ của từ "sub-lessee" trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác nhau về nhấn âm ở các từ khóa. Trong thực tiễn, sub-lessee thường ký hợp đồng với lessee để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong việc sử dụng tài sản.
Từ "sub-lessee" được hình thành từ gốc Latin "sub", có nghĩa là "dưới" và "lessee", từ "lesse" có nguồn gốc từ tiếng pháp cổ "laisser", mang nghĩa "cho thuê". Từ này bắt nguồn từ các quy định về thuê mướn tài sản, trong đó, sub-lessee chỉ người thuê lại từ một người thuê chính (lessee). Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ phân cấp trong hợp đồng thuê, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ trong các giao dịch bất động sản và pháp lý.
Từ "sub-lessee" (người thuê lại) khá hiếm gặp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện ở phần viết và nói, đặc biệt là trong ngữ cảnh thương mại và quản lý bất động sản. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong hợp đồng thuê, đàm phán bất động sản hoặc thảo luận về các thỏa thuận cho thuê. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong văn viết học thuật và giao tiếp thông thường.