Bản dịch của từ Sublease trong tiếng Việt
Sublease

Sublease (Verb)
Cho người khác thuê.
To lease to another.
Can I sublease my apartment to my friend during my trip?
Tôi có thể cho thuê nhà của mình cho bạn trong chuyến đi của tôi không?
She doesn't want to sublease her room because of privacy concerns.
Cô ấy không muốn cho thuê phòng của mình vì lo lắng về sự riêng tư.
Have you ever subleased your office space to another company?
Bạn đã từng cho thuê lại không gian văn phòng của mình cho một công ty khác chưa?
Sublease (Noun)
She signed a sublease agreement for the apartment near campus.
Cô ấy đã ký một hợp đồng cho thuê nhà phụ gần trường.
He couldn't find anyone interested in subleasing his office space.
Anh ấy không thể tìm ai quan tâm đến việc cho thuê lại không gian văn phòng của mình.
Did you discuss the terms of the sublease with your landlord?
Bạn đã thảo luận về các điều khoản của hợp đồng cho thuê phụ với chủ nhà chưa?
Họ từ
"Sublease" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động cho thuê lại một phần hoặc toàn bộ tài sản mà người thuê trước đó đã thuê. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sublease" được sử dụng tương tự nhau về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và một số quy định pháp lý liên quan đến cho thuê lại. Trong văn viết, "sublease" có thể bao gồm các hình thức như "sublet" trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
Từ "sublease" bắt nguồn từ tiền tố Latin "sub-" có nghĩa là "dưới" và từ "lease" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "laisser", nghĩa là "cho phép" hoặc "cho thuê". Sự kết hợp này chỉ hành động cho thuê lại một tài sản từ một cá nhân khác, đồng thời thể hiện mối quan hệ pháp lý giữa ba bên: người cho thuê chính, người thuê chính và người thuê lại. Ngày nay, "sublease" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất động sản và hợp đồng cho thuê.
Từ "sublease" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thảo luận về các chủ đề như nhà ở, hợp đồng thuê và quản lý tài sản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bất động sản, luật pháp hoặc kinh doanh, khi một người thuê quyết định cho người khác thuê lại một phần hoặc toàn bộ tài sản mà họ đang thuê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp