Bản dịch của từ Lessee trong tiếng Việt

Lessee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lessee (Noun)

lɛsˈi
lɛsˈi
01

Người giữ quyền thuê tài sản; một người thuê nhà.

A person who holds the lease of a property a tenant.

Ví dụ

The lessee signed a one-year lease for the apartment.

Người thuê ký hợp đồng thuê nhà một năm.

The lessee failed to pay rent on time, causing issues.

Người thuê không trả tiền thuê đúng hạn, gây ra vấn đề.

Is the lessee responsible for maintenance of the property?

Người thuê có phải chịu trách nhiệm bảo trì tài sản không?

The lessee signed a one-year lease for the apartment.

Người thuê ký hợp đồng thuê nhà một năm.

The lessee is responsible for paying rent on time.

Người thuê phải trả tiền thuê đúng hạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lessee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lessee

Không có idiom phù hợp