Bản dịch của từ Lessor trong tiếng Việt

Lessor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lessor(Noun)

lˈɛsɐ
ˈɫɛsɝ
01

Một cá nhân hoặc tổ chức cho thuê hoặc cho mướn tài sản cho người khác.

A person or entity that leases or rents property to another

Ví dụ
02

Người sở hữu hợp đồng thuê hoặc cho thuê

The owner of a lease or rental agreement

Ví dụ
03

Một chủ nhà

A landlord

Ví dụ