Bản dịch của từ Lessor trong tiếng Việt

Lessor

Noun [U/C]

Lessor (Noun)

lˈɛsɑɹ
lˈɛsɚ
01

Người cho thuê hoặc cho người khác thuê tài sản; chủ nhà.

A person who leases or lets a property to another; a landlord.

Ví dụ

The lessor raised the rent for the apartment tenants.

Bên cho thuê tăng tiền thuê cho những người thuê căn hộ.

The lessor provided a lease agreement for the new tenants.

Bên cho thuê cung cấp hợp đồng thuê cho những người thuê mới.

The lessor inspected the property before renting it out.

Bên cho thuê đã kiểm tra tài sản trước khi cho thuê.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lessor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lessor

Không có idiom phù hợp