Bản dịch của từ Lessor trong tiếng Việt
Lessor
Lessor (Noun)
The lessor raised the rent for the apartment tenants.
Bên cho thuê tăng tiền thuê cho những người thuê căn hộ.
The lessor provided a lease agreement for the new tenants.
Bên cho thuê cung cấp hợp đồng thuê cho những người thuê mới.
The lessor inspected the property before renting it out.
Bên cho thuê đã kiểm tra tài sản trước khi cho thuê.
Họ từ
Từ "lessor" được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và thương mại để chỉ người hoặc tổ chức cho thuê tài sản. Trong hợp đồng cho thuê, lessor là bên cho phép bên kia (lessee) sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian nhất định đổi lấy một khoản thanh toán. Cả tiếng Anh British và American đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong thực tiễn, lessor thường gặp trong bối cảnh bất động sản hoặc tài chính hơn.
Từ "lessor" có nguồn gốc từ động từ La tinh "lessare", có nghĩa là "cho thuê" hoặc "giảm bớt". Xuất hiện trong tiếng Pháp thế kỷ 12 dưới dạng "lessor", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. "Lessor" hiện nay chỉ người cho thuê tài sản hoặc quyền sử dụng tài sản trong hợp đồng thuê mướn. Sự kết nối này giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện mối quan hệ pháp lý trong lĩnh vực bất động sản.
Từ "lessor" thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh hợp đồng cho thuê. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này khá hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nói, liên quan đến các tình huống tài chính và thương mại. "Lessor" thường được nhắc đến khi thảo luận về quyền và nghĩa vụ của những người cho thuê trong các giao dịch bất động sản hoặc tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp