Bản dịch của từ Landlord trong tiếng Việt
Landlord
Landlord (Noun)
The landlord raised the rent for the apartment tenants.
Chủ nhà tăng tiền thuê cho các người thuê căn hộ.
The landlord fixed the leaking pipes in the rental house.
Chủ nhà sửa ống nước rò rỉ trong căn nhà cho thuê.
The landlord provided a discount to the long-term renters.
Chủ nhà cung cấp giảm giá cho người thuê dài hạn.
Dạng danh từ của Landlord (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Landlord | Landlords |
Kết hợp từ của Landlord (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local landlord Chủ nhà địa phương | The local landlord offered affordable housing to the community. Chủ nhà địa phương cung cấp nhà ở giá cả phải chăng cho cộng đồng. |
Absentee landlord Chủ đất vắng nhà | The absentee landlord rarely visited his property in the city. Chủ nhà vắng mặt hiếm khi ghé thăm tài sản của mình ở thành phố. |
Pub landlord Chủ quán rượu | The pub landlord greeted the regulars with a warm smile. Chủ quán rượu chào đón khách quen với nụ cười ấm áp. |
Unscrupulous landlord Chủ nhà không đạo đức | The unscrupulous landlord exploited vulnerable tenants for higher rent. Chủ nhà không tận tâm đã lợi dụng người thuê nhà yếu đuối để thu tiền thuê cao. |
Private landlord Chủ nhà tư nhân | The private landlord raised the rent unexpectedly. Chủ nhà tư raised tiền thuê bất ngờ. |
Họ từ
Thuê nhà (landlord) là thuật ngữ chỉ cá nhân hoặc tổ chức sở hữu tài sản cho thuê, thường là bất động sản như nhà ở hoặc văn phòng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ "landlord" cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể chỉ rõ hơn đối tượng là người cho thuê nhà ở. Thông thường, landlord có trách nhiệm bảo trì tài sản và thu tiền thuê từ người thuê (tenant).
Từ "landlord" xuất phát từ hai yếu tố trong tiếng Anh cổ: "land" (đất) và "lord" (quý tộc, chủ). "Land" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "land", chỉ vùng đất hoặc lãnh thổ. Trong khi đó, "lord" xuất phát từ tiếng Đức cổ "hlaford", có nghĩa là người thống trị hoặc chủ nhân. Trong lịch sử phong kiến, "landlord" chỉ những người sở hữu đất và cho thuê cho nông dân. Ngày nay, nó chỉ những người sở hữu bất động sản cho thuê, phản ánh sự tiếp nối của quyền sở hữu và quản lý đất đai.
Từ "landlord" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking liên quan đến chủ đề nhà ở, thuê mướn. Trong bối cảnh khác, "landlord" thường được dùng khi thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ của người cho thuê trong các giao dịch bất động sản, cũng như trong các tranh chấp pháp lý liên quan đến bất động sản. Từ này phổ biến trong các tài liệu pháp lý và hợp đồng cho thuê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp