Bản dịch của từ Landlord trong tiếng Việt

Landlord

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landlord (Noun)

lˈændlˌɔɹd
lˈændlˌɑɹd
01

Một người đàn ông (được sử dụng hợp pháp cũng là phụ nữ) cho thuê đất, nhà hoặc chỗ ở.

A man in legal use also a woman who rents out land a building or accommodation.

Ví dụ

The landlord raised the rent for the apartment tenants.

Chủ nhà tăng tiền thuê cho các người thuê căn hộ.

The landlord fixed the leaking pipes in the rental house.

Chủ nhà sửa ống nước rò rỉ trong căn nhà cho thuê.

Dạng danh từ của Landlord (Noun)

SingularPlural

Landlord

Landlords

Kết hợp từ của Landlord (Noun)

CollocationVí dụ

Local landlord

Chủ nhà địa phương

The local landlord offered affordable housing to the community.

Chủ nhà địa phương cung cấp nhà ở giá cả phải chăng cho cộng đồng.

Absentee landlord

Chủ đất vắng nhà

The absentee landlord rarely visited his property in the city.

Chủ nhà vắng mặt hiếm khi ghé thăm tài sản của mình ở thành phố.

Pub landlord

Chủ quán rượu

The pub landlord greeted the regulars with a warm smile.

Chủ quán rượu chào đón khách quen với nụ cười ấm áp.

Unscrupulous landlord

Chủ nhà không đạo đức

The unscrupulous landlord exploited vulnerable tenants for higher rent.

Chủ nhà không tận tâm đã lợi dụng người thuê nhà yếu đuối để thu tiền thuê cao.

Private landlord

Chủ nhà tư nhân

The private landlord raised the rent unexpectedly.

Chủ nhà tư raised tiền thuê bất ngờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/landlord/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.