Bản dịch của từ Sub-treasurership trong tiếng Việt
Sub-treasurership

Sub-treasurership (Noun)
The sub-treasurership was awarded to Sarah Johnson last month.
Chức vụ phó thủ quỹ được trao cho Sarah Johnson tháng trước.
The sub-treasurership does not include any additional financial responsibilities.
Chức vụ phó thủ quỹ không bao gồm bất kỳ trách nhiệm tài chính nào thêm.
Is the sub-treasurership a crucial role in social organizations?
Chức vụ phó thủ quỹ có phải là vai trò quan trọng trong các tổ chức xã hội không?
"Sub-treasurership" là một thuật ngữ chỉ vị trí phụ trách quản lý tài chính trong một tổ chức hay cơ quan nhà nước, thường là dưới quyền của người quản lý chính (treasurer). Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính và tài chính công. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này tương tự nhau về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau ở mức độ phổ biến và môi trường sử dụng, với "treasurer" được sử dụng phổ biến hơn tại Mỹ.
Từ "sub-treasurership" được hình thành từ hai phần: "sub-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub", nghĩa là "dưới", và "treasurer", bắt nguồn từ tiếng Latin "thesaurarius", chỉ người quản lý tài sản hoặc kho bạc. Khái niệm này ban đầu thể hiện vai trò của một người đảm nhiệm những trách nhiệm tài chính ở cấp độ thấp hơn so với chủ tịch kho bạc. Ngày nay, "sub-treasurership" được sử dụng để chỉ vị trí phó trong hệ thống quản lý tài chính, gợi lên ý tưởng về phân quyền và hỗ trợ trong quản lý tài sản.
Từ "sub-treasurership" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tài chính và quản lý, liên quan đến việc đảm nhiệm vị trí phó thủ quỹ trong các tổ chức hoặc cơ quan chính phủ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong đời sống hàng ngày và trong tài liệu học thuật là hạn chế. Do đó, người học cần nắm rõ nghĩa và ngữ cảnh áp dụng để sử dụng hiệu quả hơn.