Bản dịch của từ Subalternize trong tiếng Việt
Subalternize

Subalternize (Verb)
Để làm subaltern; để phục tùng.
To make subaltern to subordinate.
Many groups subalternize their voices in social justice movements.
Nhiều nhóm làm cho tiếng nói của họ trở nên thấp hơn trong các phong trào công bằng xã hội.
They do not subalternize women’s contributions to the community.
Họ không làm cho những đóng góp của phụ nữ trở nên thấp hơn trong cộng đồng.
How can we avoid subalternizing marginalized communities in discussions?
Làm thế nào để chúng ta tránh làm cho các cộng đồng thiệt thòi trở nên thấp hơn trong các cuộc thảo luận?
Từ "subalternize" được sử dụng trong lĩnh vực lý thuyết văn hóa và xã hội học để chỉ quá trình đưa một nhóm người vào vị trí thấp hơn trong cấu trúc quyền lực, khiến họ trở thành những người có tiếng nói không đầy đủ trong xã hội. Từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về chủ nghĩa thực dân và phân tầng xã hội. Hiện nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ.
Từ "subalternize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "subalternus", nghĩa là "dưới" (sub) và "khác" (alternus). Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh lý thuyết phê bình để chỉ hành động làm cho một nhóm xã hội hoặc cá nhân ở vị trí thấp hơn, hạn chế quyền lực và tiếng nói của họ. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình phân tầng xã hội và ngăn cản sự thảo luận bình đẳng, liên kết với các khái niệm quyền lực và đô thị hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "subalternize" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến lý thuyết văn hóa và xã hội, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quyền lực và những nhóm bị áp bức. Trong các tác phẩm lý thuyết, nó được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một nhóm xã hội trở nên phụ thuộc hoặc bị marginal hóa.