Bản dịch của từ Subcategory trong tiếng Việt

Subcategory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subcategory (Noun)

səbkˈæɾəgˌoʊɹi
səbkˈæɾəgˌoʊɹi
01

Một loại thứ cấp hoặc cấp dưới.

A secondary or subordinate category.

Ví dụ

In social media, hashtags are a common subcategory for organizing posts.

Trong mạng xã hội, hashtag là một danh mục phụ thường gặp để tổ chức bài đăng.

Family, friends, and colleagues can be considered as social subcategories.

Gia đình, bạn bè và đồng nghiệp có thể được coi là các danh mục phụ xã hội.

Likes, comments, and shares fall under the subcategory of social interactions.

Lượt thích, bình luận và chia sẻ thuộc vào danh mục phụ của tương tác xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subcategory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subcategory

Không có idiom phù hợp