Bản dịch của từ Subcategory trong tiếng Việt
Subcategory

Subcategory (Noun)
Một loại thứ cấp hoặc cấp dưới.
A secondary or subordinate category.
In social media, hashtags are a common subcategory for organizing posts.
Trong mạng xã hội, hashtag là một danh mục phụ thường gặp để tổ chức bài đăng.
Family, friends, and colleagues can be considered as social subcategories.
Gia đình, bạn bè và đồng nghiệp có thể được coi là các danh mục phụ xã hội.
Likes, comments, and shares fall under the subcategory of social interactions.
Lượt thích, bình luận và chia sẻ thuộc vào danh mục phụ của tương tác xã hội.
Từ "subcategory" (danh từ) được sử dụng để chỉ một phân loại nhỏ hơn nằm trong một phân loại lớn hơn. Ví dụ, trong các nghiên cứu hoặc hệ thống phân loại, một subcategory phân chia các đối tượng thành các nhóm chuyên biệt hơn để cải thiện độ chính xác trong phân tích. Trong tiếng Anh, "subcategory" được sử dụng nhất quán cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, mà chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng trong các ngành khoa học và tổ chức.
Từ "subcategory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "sub-" có nghĩa là "dưới" và "category" từ "categoría", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "katēgoria", nghĩa là "phân loại". Lịch sử từ này liên quan đến hệ thống phân loại, nơi khái niệm "subcategory" dùng để chỉ một nhóm con trong một phân loại lớn hơn. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ rõ ràng hơn về các phân khúc trong một tổng thể được phân chia.
Từ "subcategory" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, liên quan đến việc phân loại và tổ chức thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các nhóm phụ trong một hệ thống phân loại, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh và marketing, khi đề cập đến phân khúc thị trường cụ thể hơn so với danh mục chính.