Bản dịch của từ Subclass trong tiếng Việt
Subclass

Subclass (Noun)
Một lớp thứ cấp hoặc cấp dưới.
A secondary or subordinate class.
In social studies, a subclass often faces unique challenges and discrimination.
Trong nghiên cứu xã hội, một lớp phụ thường gặp thách thức và phân biệt đối xử.
The subclass of low-income families struggles to access quality education.
Lớp phụ của các gia đình thu nhập thấp đấu tranh để tiếp cận giáo dục chất lượng.
Is the subclass of marginalized groups receiving enough support in society?
Liệu lớp phụ của các nhóm bị thiệt thòi có nhận đủ hỗ trợ trong xã hội không?
Dạng danh từ của Subclass (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subclass | Subclasses |
Họ từ
Từ "subclass" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và lập trình, có nghĩa là một phân nhóm nhỏ hơn, thuộc về một nhóm lớn hơn. Trong ngữ cảnh sinh học, subclass chỉ một phân loại dưới class trong hệ thống phân loại. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay phát âm. "Subclass" được dùng để chỉ sự phân chia cụ thể hơn trong một hệ thống phân loại tổng quát.
Từ "subclass" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "classis" có nghĩa là "hạng, loại". Trong tiếng Latinh, thuật ngữ này chỉ việc phân loại các đối tượng vào các loại cấp bậc khác nhau. Ngày nay, "subclass" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh học và phân loại học, để chỉ nhóm con nằm trong một lớp lớn hơn, phản ánh rõ ràng mối quan hệ phân cấp và cấu trúc tổ chức của các danh mục.
Từ "subclass" xuất hiện với tần suất nhất định trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phân loại và mô tả các nhóm trong các lĩnh vực khoa học, sinh học. Trong các tình huống phổ biến khác, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực học thuật như khoa học máy tính và khoa học tự nhiên, để chỉ một nhóm con trong một hệ thống phân loại lớn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp