Bản dịch của từ Subclass trong tiếng Việt

Subclass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subclass (Noun)

sˈʌbklæs
sˈʌbklæs
01

Một lớp thứ cấp hoặc cấp dưới.

A secondary or subordinate class.

Ví dụ

In social studies, a subclass often faces unique challenges and discrimination.

Trong nghiên cứu xã hội, một lớp phụ thường gặp thách thức và phân biệt đối xử.

The subclass of low-income families struggles to access quality education.

Lớp phụ của các gia đình thu nhập thấp đấu tranh để tiếp cận giáo dục chất lượng.

Is the subclass of marginalized groups receiving enough support in society?

Liệu lớp phụ của các nhóm bị thiệt thòi có nhận đủ hỗ trợ trong xã hội không?

Dạng danh từ của Subclass (Noun)

SingularPlural

Subclass

Subclasses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subclass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subclass

Không có idiom phù hợp