Bản dịch của từ Subdirectory trong tiếng Việt
Subdirectory

Subdirectory (Noun)
The social media subdirectory helps organize user profiles effectively.
Thư mục mạng xã hội giúp tổ chức hồ sơ người dùng hiệu quả.
There is no subdirectory for community events in our website structure.
Không có thư mục cho sự kiện cộng đồng trong cấu trúc trang web của chúng tôi.
Is there a subdirectory for volunteer activities on your platform?
Có thư mục nào cho các hoạt động tình nguyện trên nền tảng của bạn không?
Từ "subdirectory" chỉ một thư mục con trong hệ thống tệp tin máy tính, nằm trong một thư mục lớn hơn (thư mục cha). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Chức năng của subdirectory là giúp tổ chức tệp tin theo cách có hệ thống, phục vụ cho việc truy cập và quản lý dữ liệu hiệu quả hơn trong các hệ điều hành và các ứng dụng phần mềm.
Từ "subdirectory" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "directory" bắt nguồn từ "dirigere", nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "điều khiển". Thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh máy tính và hệ thống thông tin vào giữa thế kỷ 20, khi các tổ chức cần quản lý và phân loại dữ liệu trên máy tính. "Subdirectory" chỉ nơi lưu trữ thông tin dưới một thư mục chính, phản ánh cấu trúc phân cấp trong việc tổ chức dữ liệu.
Từ "subdirectory" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh Viết và Đọc liên quan đến công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ một thư mục phụ trong hệ thống tệp của máy tính, thường nhằm tổ chức và phân loại nội dung. Sự phổ biến của nó tăng lên trong các lĩnh vực như lập trình và quản lý hệ thống.