Bản dịch của từ Subdivide trong tiếng Việt

Subdivide

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subdivide (Verb)

sʌbdəvˈaɪd
sʌbdɪvˈaɪd
01

Chia thành các phần hoặc phần nhỏ hơn.

Divide into smaller parts or sections.

Ví dụ

Many communities subdivide land for affordable housing projects in 2023.

Nhiều cộng đồng phân chia đất cho các dự án nhà ở giá rẻ vào năm 2023.

They do not subdivide resources equally among all social groups.

Họ không phân chia tài nguyên một cách công bằng giữa các nhóm xã hội.

How do cities subdivide neighborhoods for better social services?

Các thành phố phân chia khu phố như thế nào để cải thiện dịch vụ xã hội?

Subdivide (Adjective)

01

Chia hoặc chia thành các phần nhỏ hơn.

Divided or split into smaller parts.

Ví dụ

The community is subdivided into five distinct neighborhoods for better organization.

Cộng đồng được chia thành năm khu phố riêng biệt để tổ chức tốt hơn.

The city is not subdivided into smaller areas for social services.

Thành phố không được chia thành các khu vực nhỏ hơn cho dịch vụ xã hội.

Is the population subdivided by age groups in the report?

Dân số có được chia theo nhóm tuổi trong báo cáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subdivide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subdivide

Không có idiom phù hợp