Bản dịch của từ Subdivide trong tiếng Việt
Subdivide

Subdivide (Verb)
Chia thành các phần hoặc phần nhỏ hơn.
Divide into smaller parts or sections.
Many communities subdivide land for affordable housing projects in 2023.
Nhiều cộng đồng phân chia đất cho các dự án nhà ở giá rẻ vào năm 2023.
They do not subdivide resources equally among all social groups.
Họ không phân chia tài nguyên một cách công bằng giữa các nhóm xã hội.
How do cities subdivide neighborhoods for better social services?
Các thành phố phân chia khu phố như thế nào để cải thiện dịch vụ xã hội?
Subdivide (Adjective)
The community is subdivided into five distinct neighborhoods for better organization.
Cộng đồng được chia thành năm khu phố riêng biệt để tổ chức tốt hơn.
The city is not subdivided into smaller areas for social services.
Thành phố không được chia thành các khu vực nhỏ hơn cho dịch vụ xã hội.
Is the population subdivided by age groups in the report?
Dân số có được chia theo nhóm tuổi trong báo cáo không?
Họ từ
Từ "subdivide" có nghĩa là chia nhỏ hay phân chia thành các phần nhỏ hơn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến địa lý, quy hoạch đô thị hoặc kỹ thuật. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "subdivide" giữ nguyên chính tả và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào việc phân chia đất đai cho mục đích xây dựng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như toán học và khoa học.
Từ "subdivide" xuất phát từ tiếng Latinh "subdividere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" hay "thấp hơn", và "dividere" có nghĩa là "phân chia". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ hành động chia các phần lớn thành các phần nhỏ hơn. Ngày nay, "subdivide" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như địa chính và quy hoạch đô thị, thể hiện việc chia nhỏ diện tích hoặc khối lượng thành các đơn vị nhỏ hơn để quản lý hoặc phát triển.
Từ "subdivide" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như phân chia đất đai, quy hoạch đô thị hoặc nghiên cứu khoa học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học và khoa học tự nhiên khi nói về việc chia nhỏ các khối lượng, đơn vị hoặc cấu trúc thành các phần nhỏ hơn để phân tích hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp