Bản dịch của từ Subdividing trong tiếng Việt
Subdividing
Verb
Subdividing (Verb)
Ví dụ
They are subdividing the community into smaller groups for better discussions.
Họ đang chia nhỏ cộng đồng thành các nhóm nhỏ hơn để thảo luận tốt hơn.
We are not subdividing the neighborhood into too many sections.
Chúng tôi không chia khu phố thành quá nhiều phần.
Are they subdividing the city for the upcoming social project?
Họ có đang chia thành phố cho dự án xã hội sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subdividing
Không có idiom phù hợp