Bản dịch của từ Subdividing trong tiếng Việt
Subdividing
Subdividing (Verb)
They are subdividing the community into smaller groups for better discussions.
Họ đang chia nhỏ cộng đồng thành các nhóm nhỏ hơn để thảo luận tốt hơn.
We are not subdividing the neighborhood into too many sections.
Chúng tôi không chia khu phố thành quá nhiều phần.
Are they subdividing the city for the upcoming social project?
Họ có đang chia thành phố cho dự án xã hội sắp tới không?
Họ từ
Từ "subdividing" xuất phát từ động từ "subdivide", có nghĩa là chia nhỏ một cái gì đó thành các phần hoặc đơn vị nhỏ hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "subdivide" thường được liên kết với quy hoạch đất đai, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng và thiết kế.
Từ "subdividing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm "sub-" có nghĩa là "dưới" và "dividere", có nghĩa là "chia". Nguyên gốc, thuật ngữ này chỉ hành động chia nhỏ các phần đã tồn tại thành những đơn vị nhỏ hơn. Theo thời gian, "subdividing" đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như địa lý, quy hoạch đô thị và bất động sản, thể hiện tính chất phân chia không chỉ về mặt không gian mà còn trong các cấu trúc tổ chức và quản lý.
Từ "subdividing" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến quy hoạch đô thị và kiến trúc, nơi mà việc chia nhỏ đất đai hay không gian thành các phần nhỏ hơn thường được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi bàn về các chiến lược trong quản lý dự án hoặc phân tích dữ liệu. Từ này phản ánh sự phân tích và tổ chức, thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học xã hội và kỹ thuật.