Bản dịch của từ Subfloor trong tiếng Việt
Subfloor
Noun [U/C]
Subfloor (Noun)
01
Nền móng cho một tầng trong một tòa nhà.
The foundation for a floor in a building.
Ví dụ
The subfloor in the apartment was uneven, causing the floorboards to creak.
Sàn dưới trong căn hộ bị không bằng, làm cho sàn gỗ kêu rên.
The construction team reinforced the subfloor to prevent future damage.
Nhóm xây dựng đã gia cố sàn dưới để ngăn ngừa hỏng hóc trong tương lai.
Is it necessary to repair the subfloor before installing new carpet?
Có cần thiết phải sửa chữa sàn dưới trước khi lắp đặt thảm mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subfloor
Không có idiom phù hợp