Bản dịch của từ Subjectively trong tiếng Việt
Subjectively

Subjectively (Adverb)
She subjectively believes that online learning is more effective.
Cô ấy tin rằng học trực tuyến hiệu quả hơn.
He does not subjectively think that social media is harmful.
Anh ấy không nghĩ rằng mạng xã hội có hại.
Do you subjectively prefer group discussions over individual presentations?
Bạn có thích thảo luận nhóm hơn so với thuyết trình cá nhân không?
Họ từ
Từ "subjectively" là một adverb trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến quan điểm, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân, tạo thành một cách nhìn nhận hay đánh giá không khách quan. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, về cách phát âm, người bản xứ có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực triết học, tâm lý học và nghệ thuật để nhấn mạnh rằng sự đánh giá hoặc cảm nhận là từ góc nhìn cá nhân.
Từ "subjectively" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subjectivus", trong đó "subiectus" có nghĩa là "bị đặt dưới" hoặc "thuộc về". Lịch sử của từ này phản ánh một sự chuyển mình từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự lệ thuộc vào chủ thể, sang khái niệm hiện đại về cảm nhận và quan điểm cá nhân. Sự kết nối này thể hiện cách mà từ "subjectively" diễn đạt các trải nghiệm, cảm xúc và ý kiến mang tính chủ quan của con người trong quá trình nhận thức.
Từ "subjectively" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ quan điểm mang tính cá nhân, không dựa trên các tiêu chí khách quan. Ngoài ra, trong các tình huống nghiên cứu, phê bình nghệ thuật hay tâm lý học, "subjectively" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chủ quan trong nhận thức và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



