Bản dịch của từ Subjectiveness trong tiếng Việt

Subjectiveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subjectiveness (Noun)

səbdʒˈɛktɨvnəs
səbdʒˈɛktɨvnəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái chủ quan.

The quality or state of being subjective.

Ví dụ

Subjectiveness often affects people's opinions on social issues like poverty.

Tính chủ quan thường ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

The subjectiveness of social views can lead to misunderstandings between groups.

Tính chủ quan của các quan điểm xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm giữa các nhóm.

Is subjectiveness a barrier to effective communication in social discussions?

Tính chủ quan có phải là rào cản trong giao tiếp hiệu quả về các vấn đề xã hội không?

Subjectiveness can affect the way we perceive social issues.

Chủ quan có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận vấn đề xã hội.

Some people believe subjectiveness should be minimized in social discussions.

Một số người tin rằng chủ quan nên được giảm thiểu trong các cuộc thảo luận xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subjectiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subjectiveness

Không có idiom phù hợp