Bản dịch của từ Subjectiveness trong tiếng Việt
Subjectiveness

Subjectiveness (Noun)
Subjectiveness often affects people's opinions on social issues like poverty.
Tính chủ quan thường ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
The subjectiveness of social views can lead to misunderstandings between groups.
Tính chủ quan của các quan điểm xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm giữa các nhóm.
Is subjectiveness a barrier to effective communication in social discussions?
Tính chủ quan có phải là rào cản trong giao tiếp hiệu quả về các vấn đề xã hội không?
Subjectiveness can affect the way we perceive social issues.
Chủ quan có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận vấn đề xã hội.
Some people believe subjectiveness should be minimized in social discussions.
Một số người tin rằng chủ quan nên được giảm thiểu trong các cuộc thảo luận xã hội.
Họ từ
"Subjectiveness" (tính chủ quan) đề cập đến đặc điểm hoặc tính chất phụ thuộc vào quan điểm, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân của một cá nhân, trái ngược với tính khách quan (objectiveness). Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và nghệ thuật, nơi mà cảm nhận và ý kiến cá nhân có vai trò quan trọng. Chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "subjectiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subiectivus", có nghĩa là "thuộc về đối tượng" hoặc "tuyệt đối". Nguyên bản sự phát triển của từ này liên quan đến quan niệm triết học về sự cảm nhận cá nhân, phản ánh bản chất chủ quan của trải nghiệm con người. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tâm lý học và triết học, nhấn mạnh khía cạnh chủ quan trong nhận thức và phán xét, từ đó định hình ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến quan điểm cá nhân.
Từ "subjectiveness" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các văn bản học thuật và bài viết. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quan điểm cá nhân, cảm xúc và tính chủ quan trong đánh giá. Ngoài ra, "subjectiveness" cũng được tìm thấy trong các ngữ cảnh triết học và tâm lý học, nơi nó liên quan đến việc phân tích các trải nghiệm cá nhân và sự khác biệt trong nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp