Bản dịch của từ Subjectivity trong tiếng Việt
Subjectivity

Subjectivity (Noun)
The subjectivity of art critiques varies among different cultures.
Sự chủ quan trong việc phê bình nghệ thuật thay đổi giữa các văn hóa khác nhau.
Subjectivity plays a role in forming individual beliefs and values.
Chủ quan đóng một vai trò trong việc hình thành niềm tin và giá trị cá nhân.
The subjectivity of social media posts can shape public perceptions.
Sự chủ quan của các bài đăng trên mạng xã hội có thể định hình nhận thức của công chúng.
Họ từ
Tính chủ quan (subjectivity) là khái niệm chỉ tới sự tiếp cận, đánh giá và cảm nhận từ quan điểm cá nhân, phản ánh cách mà mỗi người trải nghiệm và hiểu biết về thế giới xung quanh. Trong ngữ cảnh triết học và tâm lý học, tính chủ quan thường được phân biệt với tính khách quan (objectivity), liên quan đến sự thật và thực tế độc lập. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và sắc thái ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "subjectivity" có nguồn gốc từ ngữ tiếng Latinh "subiectivus", có nghĩa là "thuộc về chủ thể". Mặc dù xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 19, khái niệm này đã phát triển mạnh mẽ trong triết học và tâm lý học, nhấn mạnh về quan điểm cá nhân và cảm xúc của người trải nghiệm. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc trạng thái của suy nghĩ, cảm nhận mà phụ thuộc vào trải nghiệm cá nhân, trái ngược với tính khách quan.
Thuật ngữ "subjectivity" được sử dụng tương đối phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở các bài viết và nói. Trong phần Writing, học sinh thường phải thảo luận về quan điểm cá nhân, nơi tính chủ quan đóng vai trò quan trọng. Trong phần Reading, nó xuất hiện trong các văn bản phân tích nghệ thuật hoặc xã hội. Ngoài IELTS, "subjectivity" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, tâm lý học, và phê bình nghệ thuật, nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm cá nhân trong việc hình thành nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



