Bản dịch của từ Subjunction trong tiếng Việt

Subjunction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subjunction (Noun)

səbdʒˈʌŋkʃn
səbdʒˈʌŋkʃn
01

Liên từ phụ.

A subordinate conjunction.

Ví dụ

Subjunctions connect dependent clauses to independent clauses in complex sentences.

Subjunctions kết nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu phức.

Using too many subjunctions can make your sentences overly complicated and confusing.

Sử dụng quá nhiều subjunctions có thể làm cho câu của bạn quá phức tạp và rối.

Do subjunctions play a crucial role in improving the coherence of your writing?

Subjunctions có đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính mạch lạc của bài viết của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subjunction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subjunction

Không có idiom phù hợp