Bản dịch của từ Subluxation trong tiếng Việt
Subluxation

Subluxation (Noun)
Trật khớp một phần.
The doctor diagnosed Sarah with a subluxation in her shoulder joint.
Bác sĩ chẩn đoán Sarah bị trật khớp một phần ở vai.
The therapist said there is no subluxation in my knee.
Nhà vật lý trị liệu nói không có trật khớp một phần ở đầu gối tôi.
Is a subluxation causing pain in your back, John?
Có phải trật khớp một phần đang gây đau lưng cho bạn, John?
Họ từ
Subluxation là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng bị lệch đốt sống hoặc khớp một cách không hoàn toàn, dẫn đến sự mất ổn định trong hệ thống vận động. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực chỉnh hình và vật lý trị liệu. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, cách sử dụng và hiểu biết về subluxation có thể khác nhau, với một số chuyên gia ở Mỹ nhấn mạnh vai trò của nó trong cột sống.
Từ "subluxation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành từ hai phần: "sub-" có nghĩa là "dưới" và "luxatio" có nghĩa là "trật khớp". Thời gian gần đây, từ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng mất khớp một phần, không hoàn toàn. Kết nối với nghĩa hiện tại, "subluxation" nhấn mạnh sự thay đổi vị trí của khớp mà không hoàn toàn tách rời, phản ánh tính chất nhẹ hơn so với "luxation" (trật khớp hoàn toàn).
Từ "subluxation" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề y học và sức khỏe. Trong kiến thức y học, từ này dùng để chỉ tình trạng khớp bị lệch nhưng chưa hoàn toàn rời ra khỏi vị trí. "Subluxation" cũng được sử dụng trong các tình huống mô tả bệnh lý liên quan đến xương khớp, thể thao hoặc liệu pháp vật lý.