Bản dịch của từ Dislocation trong tiếng Việt

Dislocation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dislocation (Noun)

dɪsloʊkˈeɪʃn
dɪsloʊkˈeɪʃn
01

Xáo trộn từ một địa điểm hoặc trạng thái thích hợp, nguyên bản hoặc thông thường.

Disturbance from a proper original or usual place or state.

Ví dụ

The dislocation of families in 2020 affected many social structures.

Sự rời rạc của các gia đình vào năm 2020 ảnh hưởng đến nhiều cấu trúc xã hội.

The dislocation of communities is not helping our social issues.

Sự rời rạc của các cộng đồng không giúp ích gì cho các vấn đề xã hội.

Is the dislocation of workers in cities a growing concern?

Liệu sự rời rạc của công nhân ở các thành phố có phải là mối quan tâm ngày càng tăng không?

Dạng danh từ của Dislocation (Noun)

SingularPlural

Dislocation

Dislocations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dislocation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dislocation

Không có idiom phù hợp