Bản dịch của từ Dislocation trong tiếng Việt
Dislocation
Dislocation (Noun)
The dislocation of families in 2020 affected many social structures.
Sự rời rạc của các gia đình vào năm 2020 ảnh hưởng đến nhiều cấu trúc xã hội.
The dislocation of communities is not helping our social issues.
Sự rời rạc của các cộng đồng không giúp ích gì cho các vấn đề xã hội.
Is the dislocation of workers in cities a growing concern?
Liệu sự rời rạc của công nhân ở các thành phố có phải là mối quan tâm ngày càng tăng không?
Dạng danh từ của Dislocation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dislocation | Dislocations |
Họ từ
Dislocation là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, chủ yếu trong y học và địa chất. Trong y học, dislocation chỉ tình trạng khớp xương bị lệch khỏi vị trí bình thường. Trong địa chất, nó mô tả sự dịch chuyển của các lớp đất đá. Từ "dislocation" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu và trọng âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "dislocation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dislocatio", bao gồm tiền tố "dis-" có nghĩa là "rời ra" và gốc "locare" nghĩa là "đặt, vị trí". Từ này ban đầu được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng xê dịch của khớp. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự thay đổi vị trí trong nhiều lĩnh vực khác nhau như địa lý, xã hội và kinh tế. Sự kết hợp giữa âm nghĩa và hình thức cấu tạo từ vẫn được giữ nguyên trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "dislocation" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, liên quan đến các chủ đề về y học hoặc xã hội học. Tần suất sử dụng khá hiếm trong các bối cảnh khác, nhưng lại phổ biến trong các tình huống mô tả thương tích thể thao, giải phẫu, hoặc trong thảo luận về sự biến đổi địa lý. Người học cũng thường gặp từ này trong các tài liệu khoa học và y tế khi phân tích các hiện tượng hoặc điều kiện không bình thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp