Bản dịch của từ Subnormality trong tiếng Việt
Subnormality
Subnormality (Noun)
The subnormality of housing conditions affects many families in Detroit.
Tình trạng dưới mức bình thường của điều kiện nhà ở ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Detroit.
The report does not mention the subnormality of educational resources.
Báo cáo không đề cập đến tình trạng dưới mức bình thường của tài nguyên giáo dục.
What causes the subnormality in health services in rural areas?
Nguyên nhân nào gây ra tình trạng dưới mức bình thường trong dịch vụ y tế ở vùng nông thôn?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Subnormality cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Subnormality là thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện của việc không đạt đến mức chuẩn hoặc bình thường trong một số khía cạnh, có thể liên quan đến trí tuệ, thể chất hoặc hành vi. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và y học để mô tả các chỉ số hoặc tình trạng thấp hơn mức trung bình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "subnormality" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "sub-" có nghĩa là dưới, và "normalis" từ "norma", nghĩa là khung, quy tắc. Xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để chỉ trạng thái không đạt yêu cầu chuẩn mực. Hiện nay, "subnormality" thường được áp dụng trong bối cảnh đánh giá khả năng trí tuệ hoặc thể chất, phản ánh sự khác biệt so với mức độ bình thường trong nhiều lĩnh vực.
Từ "subnormality" xuất hiện với ít tần suất trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khía cạnh chính xác của từ này thường liên quan đến tâm lý học hoặc y học, biểu thị tình trạng hoặc đặc điểm dưới mức trung bình. Trong các ngữ cảnh đời sống, từ này có thể được sử dụng để mô tả khả năng nhận thức, sự phát triển của trẻ em, hoặc các tình trạng sức khỏe khác. Do đó, việc hiểu và vận dụng từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp