Bản dịch của từ Subordinating trong tiếng Việt

Subordinating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subordinating(Verb)

səbˈɔɹdəneɪtɪŋ
səbˈɔɹdəneɪtɪŋ
01

Phân từ hiện tại của cấp dưới.

Present participle of subordain.

Ví dụ

Dạng động từ của Subordinating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subordinate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subordinated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subordinated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subordinates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subordinating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ