Bản dịch của từ Subpar trong tiếng Việt
Subpar

Subpar (Adjective)
The subpar living conditions in the slums are concerning.
Điều kiện sống kém cỏi ở khu ổ chuột là đáng lo ngại.
Her subpar performance at the charity event disappointed many supporters.
Màn trình diễn kém ở sự kiện từ thiện làm thất vọng nhiều người ủng hộ.
The subpar education system needs urgent improvements to benefit students.
Hệ thống giáo dục kém cỏi cần cải thiện gấp để giúp ích cho học sinh.
Từ "subpar" mang nghĩa là dưới mức tiêu chuẩn hoặc không đạt yêu cầu, thường được sử dụng để mô tả chất lượng của một sản phẩm, dịch vụ hoặc hiệu suất nào đó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh và giáo dục. Trong văn phong Anh-Mỹ, "subpar" được sử dụng phổ biến và không có phiên bản khác trong Anh-Anh. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về mức độ hình thức sử dụng trong các tình huống khác nhau giữa hai vùng.
Từ "subpar" xuất phát từ tiền tố "sub-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "dưới" hoặc "dưới mức", và từ "par", cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin "par", nghĩa là "bằng" hoặc "mức độ bình thường". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ cuối thế kỷ 20, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính và đánh giá chất lượng. Hiện nay, "subpar" chỉ ra sự không đạt yêu cầu hoặc dưới mức tiêu chuẩn trong nhiều lĩnh vực, từ học thuật đến dịch vụ.
Từ "subpar" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học có thể miêu tả sự không đạt yêu cầu hoặc chất lượng thấp trong các bài luận hay chủ đề thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh để chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ không đạt tiêu chuẩn mong đợi. "Subpar" phản ánh sự thiếu thỏa mãn về chất lượng, làm nổi bật tầm quan trọng của sự đạt yêu cầu trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp