Bản dịch của từ Subplantigrade trong tiếng Việt
Subplantigrade
Adjective
Subplantigrade (Adjective)
Ví dụ
Many social animals, like raccoons, are subplantigrade in their movement.
Nhiều loài động vật xã hội, như gấu mèo, di chuyển gần giống như đi bộ.
Humans are not subplantigrade; we walk fully on our feet.
Con người không phải là động vật đi bộ gần giống; chúng ta đi hoàn toàn bằng chân.
Are there any subplantigrade species in urban environments like New York?
Có loài nào gần giống như đi bộ trong môi trường đô thị như New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subplantigrade
Không có idiom phù hợp