Bản dịch của từ Subplantigrade trong tiếng Việt

Subplantigrade

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subplantigrade (Adjective)

01

Phân loại một phần hoặc gần như thực vật.

Partially or almost plantigrade.

Ví dụ

Many social animals, like raccoons, are subplantigrade in their movement.

Nhiều loài động vật xã hội, như gấu mèo, di chuyển gần giống như đi bộ.

Humans are not subplantigrade; we walk fully on our feet.

Con người không phải là động vật đi bộ gần giống; chúng ta đi hoàn toàn bằng chân.

Are there any subplantigrade species in urban environments like New York?

Có loài nào gần giống như đi bộ trong môi trường đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subplantigrade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subplantigrade

Không có idiom phù hợp