Bản dịch của từ Subpoenaing trong tiếng Việt

Subpoenaing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subpoenaing (Verb)

səpˈinəɪŋ
səpˈinəɪŋ
01

Triệu tập (một người) bằng giấy triệu tập.

To summon a person with a subpoena.

Ví dụ

The lawyer is subpoenaing Maria for the court hearing next week.

Luật sư đang triệu tập Maria cho phiên tòa tuần tới.

They are not subpoenaing John because he is out of town.

Họ không triệu tập John vì anh ấy đang đi vắng.

Is the attorney subpoenaing witnesses for the social justice case?

Luật sư có triệu tập nhân chứng cho vụ án công bằng xã hội không?

Dạng động từ của Subpoenaing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subpoena

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subpoenaed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subpoenaed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subpoenas

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subpoenaing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subpoenaing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subpoenaing

Không có idiom phù hợp