Bản dịch của từ Subq trong tiếng Việt
Subq

Subq (Adjective)
(y học) viết tắt của dưới da.
Medicine abbreviation of subcutaneous.
The subq injection was given to Sarah for her diabetes treatment.
Tiêm subq đã được thực hiện cho Sarah để điều trị bệnh tiểu đường.
They did not use a subq method for the vaccine.
Họ không sử dụng phương pháp subq cho vắc xin.
Is the subq route effective for delivering medication in clinics?
Phương pháp subq có hiệu quả trong việc cung cấp thuốc tại phòng khám không?
Từ "subq" là viết tắt của "subcutaneous", có nghĩa là dưới da, liên quan đến lớp mô nằm giữa da và cơ.Bản chất này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ hình thức tiêm thuốc dưới da nhằm đạt hiệu quả điều trị cao hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "subcutaneous" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm, tuy nhiên ý nghĩa và ngữ cảnh đều giống nhau.
Từ "subq" là viết tắt của thuật ngữ "subcutaneous", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sub" có nghĩa là "dưới" và "cutis" có nghĩa là "da". Được sử dụng trong lĩnh vực y học, từ này chỉ vị trí dưới lớp da. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong việc phân tích và điều trị các vấn đề sức khoẻ liên quan đến lớp mô dưới da, nhấn mạnh mối liên hệ giữa từ nguyên và ứng dụng hiện tại trong y học.
Từ "subq" là viết tắt của "subcutaneous", thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến các phương pháp tiêm hoặc thuốc được tiêm dưới da. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài viết hoặc hội thoại về sức khỏe và y tế. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong tài liệu nghiên cứu khoa học và tài liệu giáo dục liên quan đến dược phẩm và sinh học.