Bản dịch của từ Subq trong tiếng Việt

Subq

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subq (Adjective)

sˈʌbk
sˈʌbk
01

(y học) viết tắt của dưới da.

Medicine abbreviation of subcutaneous.

Ví dụ

The subq injection was given to Sarah for her diabetes treatment.

Tiêm subq đã được thực hiện cho Sarah để điều trị bệnh tiểu đường.

They did not use a subq method for the vaccine.

Họ không sử dụng phương pháp subq cho vắc xin.

Is the subq route effective for delivering medication in clinics?

Phương pháp subq có hiệu quả trong việc cung cấp thuốc tại phòng khám không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subq/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subq

Không có idiom phù hợp