Bản dịch của từ Subserve trong tiếng Việt
Subserve

Subserve (Verb)
Volunteering can subserve the community by providing essential services.
Làm tình nguyện có thể giúp cộng đồng bằng cách cung cấp dịch vụ thiết yếu.
Social media does not always subserve positive interactions among people.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng giúp tương tác tích cực giữa mọi người.
How can education subserve social equality in our society?
Giáo dục có thể giúp bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta như thế nào?
Họ từ
Từ "subserve" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là phục vụ hoặc hỗ trợ một mục đích nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt những hành động hoặc quá trình hỗ trợ một mục tiêu lớn hơn. Trong tiếng Anh, "subserve" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng của từ này có thể khác nhau, với sự thiên lệch về ngữ cảnh hàn lâm tại Anh quốc.
Từ "subserve" bắt nguồn từ tiếng Latin "subservire", bao gồm tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và động từ "servire" có nghĩa là "phục vụ". Trong tiếng Latin, "subservire" diễn tả ý nghĩa phục vụ một cách tận tụy hoặc hỗ trợ một mục tiêu nào đó. Về sau, từ này được chuyển biến sang tiếng Anh vào thế kỷ 17, và ngày nay "subserve" được sử dụng để chỉ hành động hỗ trợ hay phục vụ một mục đích nào đó, duy trì ý nghĩa gốc liên quan đến sự phục vụ.
Từ "subserve" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các hoạt động hoặc chính sách phục vụ những mục tiêu lớn hơn, như trong các bài viết về chính trị hoặc kinh tế. Thuật ngữ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc hỗ trợ hoặc phục vụ một lý tưởng hoặc một chương trình nào đó, thể hiện tính liên kết trong các lĩnh vực nghiên cứu và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp