Bản dịch của từ Subserve trong tiếng Việt

Subserve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subserve (Verb)

səbsˈɝɹv
səbsˈɝɹv
01

Trợ giúp để tiếp tục hoặc thúc đẩy.

Help to further or promote.

Ví dụ

Volunteering can subserve the community by providing essential services.

Làm tình nguyện có thể giúp cộng đồng bằng cách cung cấp dịch vụ thiết yếu.

Social media does not always subserve positive interactions among people.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng giúp tương tác tích cực giữa mọi người.

How can education subserve social equality in our society?

Giáo dục có thể giúp bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subserve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subserve

Không có idiom phù hợp