Bản dịch của từ Subservience trong tiếng Việt
Subservience
Subservience (Noun)
Sẵn sàng vâng lời người khác mà không thắc mắc.
Willingness to obey others unquestioningly.
Her subservience to authority figures impressed the examiners during the IELTS.
Sự phục tùng của cô đối với các nhân vật quyền lực đã gây ấn tượng với các giám khảo trong kỳ thi IELTS.
Students should avoid subservience to outdated beliefs in their IELTS essays.
Học sinh nên tránh sự phục tùng đối với những niềm tin lỗi thời trong bài luận IELTS của họ.
Is subservience to societal norms a positive trait in IELTS writing?
Sự phục tùng đối với các quy tắc xã hội có phải là một đặc điểm tích cực trong viết IELTS không?
Họ từ
Từ "subservience" chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc phục tùng, lệ thuộc vào ai đó hoặc cái gì đó, thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự thiếu tự chủ hoặc quyền lực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong phong cách diễn đạt, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội nhiều hơn.
Từ "subservience" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subservientem", nghĩa là "phục vụ" hoặc "dưới sự phục vụ". Nó bao gồm tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và động từ "servire", tức là "phục vụ". Thuật ngữ này ban đầu được dùng trong bối cảnh miêu tả một trạng thái phục tùng hoặc sự phục vụ, và hiện nay nó thường chỉ sự đầu hàng hoặc phụ thuộc của một cá nhân hoặc nhóm vào quyền lực hoặc ý chí của người khác. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh mối quan hệ quyền lực trong xã hội.
Từ "subservience" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự phục tùng hoặc phụ thuộc, đặc biệt trong các thảo luận về xã hội, chính trị hoặc tâm lý học. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến quyền lực, kiểm soát và động lực con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp