Bản dịch của từ Subservience trong tiếng Việt

Subservience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subservience (Noun)

səbsˈɝvins
səbsˈʌɹvins
01

Sẵn sàng vâng lời người khác mà không thắc mắc.

Willingness to obey others unquestioningly.

Ví dụ

Her subservience to authority figures impressed the examiners during the IELTS.

Sự phục tùng của cô đối với các nhân vật quyền lực đã gây ấn tượng với các giám khảo trong kỳ thi IELTS.

Students should avoid subservience to outdated beliefs in their IELTS essays.

Học sinh nên tránh sự phục tùng đối với những niềm tin lỗi thời trong bài luận IELTS của họ.

Is subservience to societal norms a positive trait in IELTS writing?

Sự phục tùng đối với các quy tắc xã hội có phải là một đặc điểm tích cực trong viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subservience cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subservience

Không có idiom phù hợp