Bản dịch của từ Subservientness trong tiếng Việt

Subservientness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subservientness (Noun)

sˈəbsɝvəntˌaɪz
sˈəbsɝvəntˌaɪz
01

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự phục tùng.

The state or quality of being subservient.

Ví dụ

Her subservientness in meetings often undermines her colleagues' confidence.

Sự phục tùng của cô ấy trong các cuộc họp thường làm giảm sự tự tin của đồng nghiệp.

His subservientness does not help him gain respect from others.

Sự phục tùng của anh ấy không giúp anh có được sự tôn trọng từ người khác.

Is subservientness necessary for success in today's social environment?

Liệu sự phục tùng có cần thiết cho thành công trong môi trường xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subservientness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subservientness

Không có idiom phù hợp