Bản dịch của từ Substanced trong tiếng Việt

Substanced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substanced (Adjective)

sˈʌbstˌænts
sˈʌbstˌænts
01

Được tạo thành một chất; được thực hiện đáng kể, được chứng minh.

Made into a substance made substantial substantiated.

Ví dụ

The study substanced the need for social reforms in our community.

Nghiên cứu đã chứng minh sự cần thiết của cải cách xã hội trong cộng đồng.

The report did not substanced the claims about poverty rates.

Báo cáo không chứng minh được những tuyên bố về tỷ lệ nghèo.

How has the project substanced the discussion on social equality?

Dự án đã chứng minh cuộc thảo luận về bình đẳng xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substanced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substanced

Không có idiom phù hợp