Bản dịch của từ Substanced trong tiếng Việt
Substanced

Substanced (Adjective)
Được tạo thành một chất; được thực hiện đáng kể, được chứng minh.
Made into a substance made substantial substantiated.
The study substanced the need for social reforms in our community.
Nghiên cứu đã chứng minh sự cần thiết của cải cách xã hội trong cộng đồng.
The report did not substanced the claims about poverty rates.
Báo cáo không chứng minh được những tuyên bố về tỷ lệ nghèo.
How has the project substanced the discussion on social equality?
Dự án đã chứng minh cuộc thảo luận về bình đẳng xã hội như thế nào?
Từ "substanced" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường được coi là một dạng quá khứ của động từ "substanced", nghĩa là có nội dung hoặc thành phần. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, khi được sử dụng, "substanced" thường chỉ ra rằng một đối tượng hoặc một khái niệm đã được cung cấp bằng chứng hoặc đặc tính cần thiết để tạo ra sự hợp lệ hoặc sức nặng.
Từ "substanced" có nguồn gốc từ tiếng Latin "substantia", chỉ bản chất hoặc thực thể của một vật. "Substantia" được hình thành từ tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và từ "stare" có nghĩa là "đứng", ngụ ý về một cái gì đó đứng vững và mang tính chất cốt lõi. Trong tiếng Anh hiện đại, "substanced" thường được dùng để chỉ tính chất hoặc nội dung có chiều sâu, thể hiện một trạng thái vững chắc hay đầy đủ của sự vật, động vật.
Từ "substanced" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất đáng kể. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, liên quan đến việc mô tả các yếu tố có cơ sở thực tiễn hoặc lý thuyết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các luận điểm có chiều sâu hoặc phân tích các chủ đề phức tạp.