Bản dịch của từ Substitutable trong tiếng Việt

Substitutable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substitutable (Adjective)

sˈʌbstətˈutəbəl
sˈʌbstətˈutəbəl
01

Có khả năng hoặc chịu trách nhiệm thay thế.

Capable of being or liable to be substituted.

Ví dụ

In a group project, the team members are substitutable.

Trong dự án nhóm, các thành viên nhóm có thể thay thế được.

Volunteers are substitutable if one cannot attend the event.

Những tình nguyện viên có thể thay thế nếu một người không thể tham gia sự kiện.

In social circles, friends can be substitutable in different situations.

Trong các môi trường xã hội, bạn bè có thể thay thế được trong các tình huống khác nhau.

Dạng tính từ của Substitutable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Substitutable

Có thể thay thế

More substitutable

Có thể thay thế nhiều hơn

Most substitutable

Có thể thay thế nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substitutable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] In particular, mushrooms and tofu contain high levels of protein, a kind of nutrient presumably only found in meat, and can therefore be used as a [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019

Idiom with Substitutable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.