Bản dịch của từ Substructure trong tiếng Việt
Substructure

Substructure (Noun)
Một cấu trúc cơ bản hoặc hỗ trợ.
An underlying or supporting structure.
The substructure of society includes families, schools, and community organizations.
Cấu trúc nền tảng của xã hội bao gồm gia đình, trường học và tổ chức cộng đồng.
The substructure does not support the community's growth and development effectively.
Cấu trúc nền tảng không hỗ trợ sự phát triển của cộng đồng một cách hiệu quả.
What is the substructure of social networks in today's digital age?
Cấu trúc nền tảng của các mạng xã hội trong thời đại kỹ thuật số hôm nay là gì?
Họ từ
Từ "substructure" được định nghĩa là phần dưới của một cấu trúc, thường liên quan đến nền tảng hoặc cấu trúc hạ tầng hỗ trợ cho các phần bên trên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng đồng nhất với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng trong viết lẫn phát âm. "Substructure" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kiến trúc, kỹ thuật và địa chất, để chỉ các thành phần thiết yếu đảm bảo tính vững chắc và ổn định của một công trình.
Từ "substructure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "substructura", trong đó "sub-" nghĩa là "dưới" và "structura" có nghĩa là "cấu trúc". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh kiến trúc, chỉ những phần nằm dưới bề mặt của một công trình. Trong khi đó, hiện nay, "substructure" được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực như khoa học và kỹ thuật, để chỉ những cấu trúc nền tảng hỗ trợ cho các phần trên cùng. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và chức năng của các hệ thống phức tạp.
Từ "substructure" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề kiến trúc và xây dựng. Trong các ngữ cảnh khác, "substructure" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khoa học xã hội, kỹ thuật và xây dựng, nhằm chỉ phần nền tảng hoặc cấu trúc cơ bản hỗ trợ cho các thành phần khác. Từ này thể hiện sự quan trọng của các yếu tố nền tảng trong việc xây dựng và phát triển một hệ thống hoặc cấu trúc phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp