Bản dịch của từ Substructure trong tiếng Việt

Substructure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substructure (Noun)

səbstɹˈʌktʃəɹ
səbstɹˈʌktʃəɹ
01

Một cấu trúc cơ bản hoặc hỗ trợ.

An underlying or supporting structure.

Ví dụ

The substructure of society includes families, schools, and community organizations.

Cấu trúc nền tảng của xã hội bao gồm gia đình, trường học và tổ chức cộng đồng.

The substructure does not support the community's growth and development effectively.

Cấu trúc nền tảng không hỗ trợ sự phát triển của cộng đồng một cách hiệu quả.

What is the substructure of social networks in today's digital age?

Cấu trúc nền tảng của các mạng xã hội trong thời đại kỹ thuật số hôm nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substructure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substructure

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.