Bản dịch của từ Subsurface trong tiếng Việt

Subsurface

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsurface (Noun)

sˈʌbsɝfəs
sˈʌbsɝfəs
01

Tầng hoặc tầng bên dưới bề mặt trái đất.

The stratum or strata below the earths surface.

Ví dụ

The subsurface layers contain important resources for our community's growth.

Các lớp bên dưới chứa tài nguyên quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.

The subsurface does not affect our social interactions in the city.

Lớp bên dưới không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong thành phố.

What is the importance of subsurface resources for social development?

Tầm quan trọng của tài nguyên bên dưới cho sự phát triển xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subsurface/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsurface

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.