Bản dịch của từ Subsystem trong tiếng Việt

Subsystem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsystem (Noun)

01

Một hệ thống khép kín trong một hệ thống lớn hơn.

A selfcontained system within a larger system.

Ví dụ

The education subsystem affects many students in New York City schools.

Hệ thống giáo dục ảnh hưởng đến nhiều học sinh ở trường New York.

The healthcare subsystem does not support all communities equally.

Hệ thống chăm sóc sức khỏe không hỗ trợ tất cả các cộng đồng như nhau.

Is the social subsystem functioning well in your neighborhood?

Hệ thống xã hội có hoạt động tốt trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subsystem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsystem

Không có idiom phù hợp