Bản dịch của từ Subsystem trong tiếng Việt
Subsystem

Subsystem (Noun)
The education subsystem affects many students in New York City schools.
Hệ thống giáo dục ảnh hưởng đến nhiều học sinh ở trường New York.
The healthcare subsystem does not support all communities equally.
Hệ thống chăm sóc sức khỏe không hỗ trợ tất cả các cộng đồng như nhau.
Is the social subsystem functioning well in your neighborhood?
Hệ thống xã hội có hoạt động tốt trong khu phố của bạn không?
Từ "subsystem" chỉ một phần của một hệ thống lớn hơn, thường là một đơn vị chức năng tự quản lý. Nó có thể hoạt động độc lập nhưng cũng tương tác với các phần khác trong hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên trong các lĩnh vực công nghệ và khoa học kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu.
Từ "subsystem" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "phụ thuộc", và "systema" có nghĩa là "hệ thống". Kết hợp lại, "subsystem" chỉ một phần của một hệ thống lớn hơn, mang tính chất hỗ trợ hoặc không tự độc lập. Khái niệm này đã xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và kỹ thuật, phản ánh cấu trúc phân cấp trong các hệ thống phức tạp hiện đại, dựa trên mối quan hệ và chức năng của các thành phần khác nhau.
Từ "subsystem" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến khoa học, công nghệ và kỹ thuật. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả cấu trúc phức tạp hoặc các yếu tố của một hệ thống lớn. Trong phần Nói và Viết, "subsystem" thường được đề cập khi thảo luận về các khía cạnh chi tiết của một đề tài, như trong các bài luận khoa học hoặc diễn thuyết về công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp