Bản dịch của từ Subversiveness trong tiếng Việt
Subversiveness

Subversiveness (Noun)
His subversiveness in the essay led to a heated debate.
Sự phá hoại của anh ấy trong bài luận đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.
The teacher warned against the subversiveness of controversial topics.
Giáo viên cảnh báo về sự phá hoại của các chủ đề gây tranh cãi.
Is subversiveness always detrimental to social harmony and progress?
Sự phá hoại luôn gây hại cho sự hòa hợp và tiến bộ xã hội không?
The subversiveness of his ideas led to controversy in society.
Sự phá hoại của ý tưởng của anh ấy đã gây ra tranh cãi trong xã hội.
Ignoring subversiveness in writing can hinder one's IELTS score improvement.
Bỏ qua tính phá hoại khi viết có thể làm trì hoãn việc cải thiện điểm số IELTS của một người.
Họ từ
Tính chất subversiveness (phá hoại) đề cập đến hành động hoặc thái độ nhằm lật đổ, làm suy yếu hoặc chống lại hệ thống chính trị, xã hội hoặc các giá trị văn hóa chủ đạo. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ những hành vi hoặc tư tưởng có tính chất phản kháng. Từ "subversive" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang tính chất đã được tiếp nhận rộng rãi hơn trong các phương tiện truyền thông so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "subversiveness" bắt nguồn từ động từ Latin "subvertere", có nghĩa là "lật đổ, đảo ngược". Tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "vertere" nghĩa là "quay, lật lại". Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh chính trị và xã hội để chỉ hành động hoặc tư tưởng nhằm phá hoại hoặc lật đổ cấu trúc quyền lực hoặc hệ thống hiện tại. Ý nghĩa này phản ánh sự đối kháng và tìm kiếm sự thay đổi căn bản trong xã hội.
Từ "subversiveness" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến chính trị, xã hội hoặc nghệ thuật. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các phong trào phản kháng, sự nổi dậy hoặc các tác phẩm văn học có tính chất phê phán xã hội. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này có thể giúp nâng cao khả năng viết và nói trong các ngữ cảnh học thuật và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp