Bản dịch của từ Succentor trong tiếng Việt

Succentor

Noun [U/C]

Succentor (Noun)

səksˈɛntəɹ
səksˈɛntəɹ
01

Phó giám đốc ở một số thánh đường.

A precentor's deputy in some cathedrals.

Ví dụ

The succentor led the choir practice at the cathedral.

Người phụ tá đã dẫn dắt buổi tập hợp của dàn hợp xướng tại nhà thờ chính tòa.

The succentor assisted in organizing the music for the service.

Người phụ tá đã hỗ trợ trong việc tổ chức âm nhạc cho lễ nghi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Succentor

Không có idiom phù hợp