Bản dịch của từ Succentor trong tiếng Việt
Succentor
Noun [U/C]
Succentor (Noun)
səksˈɛntəɹ
səksˈɛntəɹ
Ví dụ
The succentor led the choir practice at the cathedral.
Người phụ tá đã dẫn dắt buổi tập hợp của dàn hợp xướng tại nhà thờ chính tòa.
The succentor assisted in organizing the music for the service.
Người phụ tá đã hỗ trợ trong việc tổ chức âm nhạc cho lễ nghi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Succentor
Không có idiom phù hợp