Bản dịch của từ Succentor trong tiếng Việt
Succentor

Succentor (Noun)
The succentor led the choir practice at the cathedral.
Người phụ tá đã dẫn dắt buổi tập hợp của dàn hợp xướng tại nhà thờ chính tòa.
The succentor assisted in organizing the music for the service.
Người phụ tá đã hỗ trợ trong việc tổ chức âm nhạc cho lễ nghi.
The succentor oversaw the training of new choir members.
Người phụ tá đã giám sát việc đào tạo các thành viên mới của dàn hợp xướng.
Từ "succentor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ một người hát phụ trong các buổi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong các nghi thức Thánh lễ. Từ này không có nhiều biến thể trong tiếng Anh, nhưng nó thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và âm nhạc. "Succentor" cũng thường được dùng trong các nhà thờ hoặc tổ chức tôn giáo để chỉ người trợ giúp trong việc điều phối các buổi hát. Trong nghiên cứu về âm nhạc tôn giáo, từ này mang ý nghĩa chuyên môn sâu sắc.
Từ "succentor" xuất phát từ tiếng Latinh "succentare", với "sub-" có nghĩa là "dưới" và "cantare" mang nghĩa là "hát". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những người hát phụ trong các nghi lễ tôn giáo, thường ở vị trí dưới sự chỉ dẫn của người hát chính. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng ra để chỉ bất cứ ai tham gia hỗ trợ trong các hoạt động âm nhạc hoặc nghi thức, phản ánh vai trò bổ sung và hỗ trợ trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "succentor" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và tôn giáo, chỉ những người hỗ trợ ca sĩ chính trong các buổi lễ hoặc buổi trình diễn. Tình huống thường gặp liên quan đến "succentor" là khi thảo luận về các vai trò trong dàn hợp xướng hoặc thực hành tôn giáo, đặc biệt trong các giáo phái truyền thống.