Bản dịch của từ Precentor trong tiếng Việt

Precentor

Noun [U/C]Noun [C]

Precentor (Noun)

pɹɨsˈɛntɚz
pɹɨsˈɛntɚz
01

Người chỉ huy dàn hợp xướng trong một nhà thờ

A choir director in a church

Ví dụ

The precentor led the choir beautifully during the Sunday service.

Người chỉ huy dàn hợp xướng đã dẫn dắt rất hay trong buổi lễ Chủ nhật.

The precentor does not choose the hymns for the Christmas service.

Người chỉ huy dàn hợp xướng không chọn bài thánh ca cho buổi lễ Giáng sinh.

Is the precentor available to lead the choir next week?

Người chỉ huy dàn hợp xướng có sẵn để dẫn dắt dàn hợp xướng tuần tới không?

Precentor (Noun Countable)

pɹɨsˈɛntɚz
pɹɨsˈɛntɚz
01

Người chỉ huy ca hát hoặc ca đoàn trong nhà thờ

A person who leads the singing or choir in a church

Ví dụ

The precentor led the choir during the Sunday service at St. Mark's.

Người dẫn dắt hợp xướng đã chỉ huy tại nhà thờ St. Mark's.

The precentor did not attend the choir practice last Wednesday.

Người dẫn dắt hợp xướng đã không tham gia buổi tập hôm thứ Tư.

Is the precentor responsible for the church's musical events this month?

Người dẫn dắt hợp xướng có chịu trách nhiệm cho các sự kiện âm nhạc không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precentor

Không có idiom phù hợp