Bản dịch của từ Sudden change trong tiếng Việt

Sudden change

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sudden change (Noun)

01

Một sự thay đổi bất ngờ hoặc đột ngột.

An unexpected or abrupt change.

Ví dụ

The sudden change in government policies affected the economy.

Sự thay đổi đột ngột trong chính sách chính phủ ảnh hưởng đến nền kinh tế.

The sudden change in weather caught everyone by surprise.

Sự thay đổi đột ngột về thời tiết bất ngờ bắt ai cũng ngạc nhiên.

The sudden change in population demographics led to new challenges.

Sự thay đổi đột ngột về dân số dẫn đến những thách thức mới.

Sudden change (Verb)

01

Trải qua một sự thay đổi đột ngột.

To undergo a sudden change.

Ví dụ

Her behavior suddenly changed after the accident.

Hành vi của cô ấy đột ngột thay đổi sau tai nạn.

The company's policy underwent a sudden change last month.

Chính sách của công ty trải qua một sự thay đổi đột ngột vào tháng trước.

People's opinions can suddenly change due to new information.

Ý kiến của mọi người có thể đột ngột thay đổi do thông tin mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sudden change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sudden change

Không có idiom phù hợp