Bản dịch của từ Sudden change trong tiếng Việt
Sudden change

Sudden change (Noun)
Một sự thay đổi bất ngờ hoặc đột ngột.
An unexpected or abrupt change.
The sudden change in government policies affected the economy.
Sự thay đổi đột ngột trong chính sách chính phủ ảnh hưởng đến nền kinh tế.
The sudden change in weather caught everyone by surprise.
Sự thay đổi đột ngột về thời tiết bất ngờ bắt ai cũng ngạc nhiên.
The sudden change in population demographics led to new challenges.
Sự thay đổi đột ngột về dân số dẫn đến những thách thức mới.
Sudden change (Verb)
Trải qua một sự thay đổi đột ngột.
To undergo a sudden change.
Her behavior suddenly changed after the accident.
Hành vi của cô ấy đột ngột thay đổi sau tai nạn.
The company's policy underwent a sudden change last month.
Chính sách của công ty trải qua một sự thay đổi đột ngột vào tháng trước.
People's opinions can suddenly change due to new information.
Ý kiến của mọi người có thể đột ngột thay đổi do thông tin mới.
Khái niệm "sudden change" chỉ sự biến động hoặc chuyển biến xảy ra đột ngột, thường không dự đoán được. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường, và tâm lý học để mô tả những sự kiện có tính chất đột biến. Trong tiếng Anh, "sudden change" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của thuật ngữ này.
Thuật ngữ "sudden change" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subitus", nghĩa là "đột ngột" hoặc "bất ngờ", kết hợp với từ "change", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "changier", có nghĩa là "thay đổi". Lịch sử sử dụng của cụm từ này thể hiện sự biến đổi nhanh chóng, không báo trước trong một tình huống hoặc trạng thái. Nghĩa hiện tại của nó liên quan mật thiết đến khái niệm về sự thay đổi đột ngột, thường dẫn đến những tác động đáng kể trong các lĩnh vực như xã hội, kinh tế và môi trường.
Cụm từ "sudden change" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh có thể bàn luận về sự biến đổi nhanh chóng trong các tình huống xã hội hoặc kinh tế. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến khoa học môi trường hay xã hội học. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi không lường trước trong các ngữ cảnh như kinh tế, thời tiết và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp