Bản dịch của từ Sudor trong tiếng Việt
Sudor

Sudor (Noun)
Đổ mồ hôi.
A sweat.
After exercising, she wiped off the sudor from her forehead.
Sau khi tập luyện, cô ấy lau mồ hôi trên trán.
The gym was filled with the smell of sudor after the workout.
Phòng tập đầy mùi mồ hôi sau buổi tập.
He felt refreshed after a shower washed away the sudor.
Anh ấy cảm thấy sảng khoái sau khi tắm rửa mồ hôi.
Sudor (Verb)
After exercising, she would sudor profusely.
Sau khi tập luyện, cô ấy sẽ đổ mồ hôi nhiều.
The workers sudor heavily under the scorching sun.
Các công nhân đổ mồ hôi nhiều dưới ánh nắng gay gắt.
During the dance performance, the dancers sudor gracefully.
Trong buổi biểu diễn nhảy, các vũ công đổ mồ hôi một cách duyên dáng.
Họ từ
Từ "sudor" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "mồ hôi", được dùng để chỉ chất lỏng do tuyến mồ hôi bài tiết ra từ cơ thể người và động vật nhằm điều hòa nhiệt độ. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "sweat", được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh y học và đời sống hàng ngày. Ở Anh và Mỹ, "sweat" không có biến thể ngữ âm hay ngữ nghĩa khác biệt đáng kể, nhưng trong văn hóa, việc nhấn mạnh hay liên tưởng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh sử dụng.
Từ "sudor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "mồ hôi". Từ này xuất phát từ động từ "sudare", có nghĩa là "đổ mồ hôi". Trong ngữ cảnh lịch sử, sudor được liên kết với các quá trình sinh lý của cơ thể, phản ánh trạng thái cảm xúc và sự hoạt động của hệ thần kinh. Ngày nay, từ "sudor" vẫn được sử dụng trong ngôn ngữ y học để mô tả mồ hôi và các hiện tượng liên quan đến quá trình tiết mồ hôi của cơ thể.
Từ "sudor" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bài kiểm tra này, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sinh lý học hoặc y học, nhưng ít khi được sử dụng trong các bối cảnh hàng ngày. Đối với các lĩnh vực khác, "sudor" thường được dùng trong văn chương hoặc các tài liệu khoa học nhằm miêu tả mồ hôi hoặc các phản ứng liên quan đến cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp