Bản dịch của từ Suety trong tiếng Việt
Suety

Suety (Adjective)
Giống hoặc chứa suet.
Resembling or containing suet.
The suety texture of the dish made it less appealing to me.
Kết cấu giống mỡ của món ăn làm tôi thấy không hấp dẫn.
This cake is not suety; it is light and fluffy instead.
Bánh này không giống mỡ; nó nhẹ và xốp hơn.
Is this meat suety or lean for the social event?
Thịt này có giống mỡ hay là nạc cho sự kiện xã hội?
Họ từ
Từ "suety" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc đặc điểm có chứa mỡ hoặc chất béo, thường được sử dụng để mô tả thực phẩm có độ béo cao hoặc khả năng dính líu của mỡ. Từ này có nguồn gốc từ từ "suet", tức mỡ động vật, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cùng ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ, với Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "suety" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "cūcus", có nghĩa là mỡ hoặc mỡ động vật. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh cổ như "sūet", chỉ mỡ lợn hoặc mỡ động vật khác. Nghĩa hiện tại của "suety" liên quan đến tính chất béo hoặc bết dính, phản ánh đặc điểm của các chất béo được mô tả từ nguồn gốc của nó, thường được sử dụng để miêu tả thức ăn hoặc vật liệu có sự nhờn dính.
Từ "suety" (mỡ) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc hoặc các đề thi viết liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường dùng để mô tả các yếu tố có liên quan đến đặc tính của chất béo, mỡ thừa trong thực phẩm hoặc động vật. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn phong khoa học khi phân tích đồ ăn có hàm lượng mỡ cao, ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp