Bản dịch của từ Suety trong tiếng Việt

Suety

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suety (Adjective)

sˈuti
sˈuti
01

Giống hoặc chứa suet.

Resembling or containing suet.

Ví dụ

The suety texture of the dish made it less appealing to me.

Kết cấu giống mỡ của món ăn làm tôi thấy không hấp dẫn.

This cake is not suety; it is light and fluffy instead.

Bánh này không giống mỡ; nó nhẹ và xốp hơn.

Is this meat suety or lean for the social event?

Thịt này có giống mỡ hay là nạc cho sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suety/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suety

Không có idiom phù hợp