Bản dịch của từ Suffragate trong tiếng Việt
Suffragate

Suffragate (Verb)
Women suffragated in the 1920 election for equal rights.
Phụ nữ đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử năm 1920 để đòi quyền bình đẳng.
Men did not suffragate for women's rights in the past.
Nam giới đã không bỏ phiếu cho quyền của phụ nữ trong quá khứ.
Did young people suffragate in the recent social movements?
Liệu giới trẻ có bỏ phiếu trong các phong trào xã hội gần đây không?
"Suffragate" là một động từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ danh từ "suffragist", nghĩa là người ủng hộ quyền bầu cử, đặc biệt là quyền bầu cử của phụ nữ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử liên quan đến phong trào đòi quyền bầu cử cho phụ nữ vào thế kỷ 19 và 20. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "suffragate" cơ bản giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do giọng điệu và ngữ âm của từng dạng tiếng Anh. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa nhưng có thể làm thay đổi cách sử dụng trong giao tiếp nói.
Từ "suffragate" xuất phát từ gốc Latin "suffragium", có nghĩa là "quyền bầu cử" hoặc "sự đồng ý". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc bảo vệ quyền bầu cử của một nhóm người, đặc biệt là phụ nữ, trong cuộc chiến chống lại sự phân biệt giới tính trong các quy trình chính trị. Ngày nay, "suffragate" thường liên quan đến các hoạt động ủng hộ và thúc đẩy quyền để được tham gia vào các quyết định chính trị và xã hội.
Từ "suffragate" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh này, từ thường không xuất hiện trong các bài đọc, nghe, viết hay nói vì nó là một thuật ngữ ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Được sử dụng để chỉ việc cấp quyền bầu cử, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền phụ nữ và lịch sử chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "suffragate" có thể được đề cập trong các tài liệu nghiên cứu hoặc các bài viết về phong trào bầu cử.