Bản dịch của từ Suggestively trong tiếng Việt
Suggestively

Suggestively (Adverb)
The speaker suggestively pointed to the rising poverty rates in cities.
Người nói chỉ ra một cách gợi ý về tỷ lệ nghèo đói đang tăng ở các thành phố.
Many politicians do not suggestively address social inequality issues.
Nhiều chính trị gia không đề cập một cách gợi ý đến các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Did the report suggestively highlight the need for social reforms?
Báo cáo có gợi ý rõ ràng về nhu cầu cải cách xã hội không?
Họ từ
Từ "suggestively" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách gợi ý hoặc ám chỉ điều gì đó mà không nói ra một cách trực diện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. "Suggestively" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc giao tiếp tình cảm, mô tả hành động hoặc ngữ điệu có tính gợi ý.
Từ "suggestively" có nguồn gốc từ động từ "suggest" xuất phát từ tiếng Latinh "suggestus", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "gợi ý". Tiền tố "sub-" (dưới) và động từ "gerere" (mang, đem) ghép lại tạo thành ý nghĩa "mang đến từ dưới". Từ này đã phát triển qua các giai đoạn lịch sử ngôn ngữ, hiện tại chỉ trạng thái hoặc cách thức mà một ý tưởng, thông điệp được truyền đạt một cách gián tiếp, tạo không khí gợi ý hay mập mờ.
Từ "suggestively" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết khi thảo luận về cách biểu đạt ý kiến hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật, văn học và các cuộc thảo luận về tư tưởng, thể hiện sự gợi ý hoặc hàm ý trong cách trình bày. "Suggestively" thường liên quan đến các tình huống yêu cầu sự tế nhị hoặc khéo léo trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



