Bản dịch của từ Suitableness trong tiếng Việt
Suitableness

Suitableness (Noun)
Chất lượng của sự phù hợp hoặc phù hợp.
The quality of being appropriate or suitable.
The suitableness of the venue impressed everyone at the social event.
Sự phù hợp của địa điểm đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
The suitableness of his comments was not appreciated during the discussion.
Sự phù hợp của những bình luận của anh ấy đã không được đánh giá cao trong cuộc thảo luận.
Is the suitableness of this location ideal for our community gathering?
Liệu sự phù hợp của địa điểm này có lý tưởng cho buổi gặp gỡ cộng đồng của chúng ta không?
Suitableness (Adjective)
Phù hợp hoặc phù hợp.
Being appropriate or suitable.
Her outfit for the party showed her suitableness for the occasion.
Trang phục của cô ấy cho bữa tiệc đã thể hiện sự phù hợp của cô ấy cho dịp.
The candidate's experience made him the most suitableness choice for the job.
Kinh nghiệm của ứng viên đã khiến anh ấy trở thành lựa chọn phù hợp nhất cho công việc.
The event planner's attention to detail ensured the suitableness of the decorations.
Sự chú ý đến chi tiết của người lên kế hoạch sự kiện đã đảm bảo sự phù hợp của trang trí.
Họ từ
Từ "suitableness" được hiểu là sự thích hợp hoặc tính phù hợp của một điều gì đó đối với một tình huống hoặc nhu cầu nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được coi là một phiên bản cao cấp của "suitability". Tuy nhiên, thuật ngữ này ít được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong khi "suitability" phổ biến hơn, "suitableness" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật. Cả hai từ đều mang nghĩa tương tự, nhưng "suitability" thường được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "suitableness" xuất phát từ động từ La-tinh "suitare", có nghĩa là "thích hợp" hoặc "phù hợp". Quá trình hình thành từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi các ngôn ngữ Germanic ảnh hưởng đến tiếng Anh. "Suitableness" biểu thị trạng thái của việc phù hợp hoặc thích hợp với một mục đích hoặc tình huống nhất định. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự cần thiết về sự tương thích trong các tình huống xã hội, văn hóa và cá nhân.
Từ "suitableness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi mà ngôn ngữ tự nhiên và thông dụng chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề như lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để thảo luận về tính phù hợp của phương pháp, lý thuyết hay giải pháp trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp