Bản dịch của từ Suitableness trong tiếng Việt

Suitableness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suitableness (Noun)

ˈsu.tə.bəl.nəs
ˈsu.tə.bəl.nəs
01

Chất lượng của sự phù hợp hoặc phù hợp.

The quality of being appropriate or suitable.

Ví dụ

The suitableness of the venue impressed everyone at the social event.

Sự phù hợp của địa điểm đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

The suitableness of his comments was not appreciated during the discussion.

Sự phù hợp của những bình luận của anh ấy đã không được đánh giá cao trong cuộc thảo luận.

Is the suitableness of this location ideal for our community gathering?

Liệu sự phù hợp của địa điểm này có lý tưởng cho buổi gặp gỡ cộng đồng của chúng ta không?

Suitableness (Adjective)

ˈsu.tə.bəl.nəs
ˈsu.tə.bəl.nəs
01

Phù hợp hoặc phù hợp.

Being appropriate or suitable.

Ví dụ

Her outfit for the party showed her suitableness for the occasion.

Trang phục của cô ấy cho bữa tiệc đã thể hiện sự phù hợp của cô ấy cho dịp.

The candidate's experience made him the most suitableness choice for the job.

Kinh nghiệm của ứng viên đã khiến anh ấy trở thành lựa chọn phù hợp nhất cho công việc.

The event planner's attention to detail ensured the suitableness of the decorations.

Sự chú ý đến chi tiết của người lên kế hoạch sự kiện đã đảm bảo sự phù hợp của trang trí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suitableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suitableness

Không có idiom phù hợp