Bản dịch của từ Sulker trong tiếng Việt
Sulker

Sulker (Noun)
Một người hay hờn dỗi.
A person who sulks.
The sulker refused to join the group discussion in the IELTS class.
Người đóng đùng từ chối tham gia cuộc thảo luận nhóm trong lớp IELTS.
She is not a sulker, always participating actively in social activities.
Cô ấy không phải là người đóng đùng, luôn tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội.
Is the sulker feeling left out during the IELTS speaking practice?
Người đóng đùng có cảm thấy bị bỏ rơi trong lúc luyện nói IELTS không?
Sulker (Verb)
Hay hờn dỗi, ủ rũ hoặc nóng nảy.
To sulk to be sullen or badtempered.
She sulks when she doesn't get her way.
Cô ấy cau mặt khi cô ấy không được như ý.
He never sulks, always cheerful in social gatherings.
Anh ấy không bao giờ cau mặt, luôn vui vẻ trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think sulking is a common behavior at social events?
Bạn có nghĩ rằng cau mặt là hành vi phổ biến tại các sự kiện xã hội không?
Từ "sulker" chỉ một người có thái độ buồn bã, thường là do bị tổn thương hoặc không hài lòng, và thể hiện sự khó chịu bằng cách im lặng hoặc xa lánh người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức, ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, có thể liên quan đến hành vi trẻ con khi không đạt được mong muốn.
Từ "sulker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sulcian", có nghĩa là "tức giận" hoặc "thái độ chua chát". Đặc biệt, "sulker" được hình thành từ "sulk", từ tiếng Pháp cổ "sulquer", mang nghĩa là "tỏ ra buồn rầu". Kể từ thế kỷ 18, từ này được sử dụng để chỉ những người có xu hướng buồn bã hay nổi giận một cách im lặng. Sự kết nối này phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại, chỉ những cá nhân thể hiện dáng vẻ phiền muộn hoặc không hài lòng.
Từ "sulker" không phải là một từ phổ biến trong các tình huống sử dụng tiếng Anh, và do đó, tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS là khá thấp. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có thái độ ủ rũ hoặc giận dỗi, đặc biệt trong các mối quan hệ cá nhân hoặc khi phản ứng với sự không hài lòng. Tuy nhiên, nó không thường xuyên xuất hiện trong văn viết hay nói chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp