Bản dịch của từ Sulker trong tiếng Việt

Sulker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sulker (Noun)

sˈʌlkɚ
sˈʌlkɚ
01

Một người hay hờn dỗi.

A person who sulks.

Ví dụ

The sulker refused to join the group discussion in the IELTS class.

Người đóng đùng từ chối tham gia cuộc thảo luận nhóm trong lớp IELTS.

She is not a sulker, always participating actively in social activities.

Cô ấy không phải là người đóng đùng, luôn tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội.

Is the sulker feeling left out during the IELTS speaking practice?

Người đóng đùng có cảm thấy bị bỏ rơi trong lúc luyện nói IELTS không?

Sulker (Verb)

sˈʌlkɚ
sˈʌlkɚ
01

Hay hờn dỗi, ủ rũ hoặc nóng nảy.

To sulk to be sullen or badtempered.

Ví dụ

She sulks when she doesn't get her way.

Cô ấy cau mặt khi cô ấy không được như ý.

He never sulks, always cheerful in social gatherings.

Anh ấy không bao giờ cau mặt, luôn vui vẻ trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you think sulking is a common behavior at social events?

Bạn có nghĩ rằng cau mặt là hành vi phổ biến tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sulker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulker

Không có idiom phù hợp